Chủ Nhật, 21 tháng 10, 2018

[Vocaloid Producer] Chaa


Chaa

Nguồn | Dịch: Kei

Hoạt động: Không rõ → Được cho là vẫn còn hoạt động

Liên kết: Piapro

THÔNG TIN CHUNG
Chaa (ちゃぁ) được biết đến với các sản phẩm âm nhạc giàu kinh nghiệm và độc đáo. Từ năm 2011 đến nay cứ thi thoảng họ mới lại cho ra sản phẩm mới một lần.
SẢN PHẨM (tháng/ngày/năm)
  1. "Miku Link♪" (Miku) (09.30.2007)
  2. "P.M.M.R" (Miku) (10.05.2007)
  3. "cheep shooter" (Miku) (10.15.2007)
  4. "TAMIKURU TEMPEST" (Miku) (10.20.2007)
  5. "silly slave" (Miku) (10.23.2007)
  6. "Wa bit" (Miku) (10.23.2007)
  7. "Invader" (Miku) (10.30.2007)
  8. "Mikuism" (Miku) (11.05.2007)
  9. "Iyana Uta" (Miku) (11.30.2007)
  10. "blue out" (Miku) (12.05.2007)
  11. "Gosenfu Ayatori" (Miku) (12.11.2007)
  12. "HATSUNE QUEST" (Miku) (12.19.2007)
  13. "dream running" (Miku & Rin) (02.23.2007)
  14. "TRIP TRAVEL" (Miku & Rin) (03.03.2008)
  15. "Hiyoko Kaminari" (Rin) (03.29.2008)
  16. "fool tuning~uta no YOW!SAY!~" (Rin) (05.05.2008)
  17. "scream" (Miku) (05.17.2008)
  18. "Meconopsis betonicifolia" (Miku) (05.29.2008)
  19. "Hatsune Miku dai Bakuhatsu" (Miku) (06.16.2008)
  20. "Chokkan Latency" (Miku) (06.24.2008)
  21. "Kyoufu Garden" (Rin) (07.07.2008)
  22. "Bagu Tori Meijin ~debug HITSUJI~" (Miku) (07.19.2008)
  23. "Saturn Valley theme" (Miku) (Cover từ Mother 3) (08.03.2008)
  24. "Mizuoto" (Miku) (08.09.2008)
  25. "selfish illusion" (Miku) (08.15.2008)
  26. "BIG Hachino Su" (Miku) (09.23.2008)
  27. "wisp" (Miku) (10.02.2008)
  28. "over infinity" (Miku, Rin & Len) (10.12.2008)
  29. "Chokkan Latency -Latency Dokoro01ai MIX-" (Miku) (11.07.2008)
  30. "necrocarnival" (Miku) (12.11.2008)
  31. "A.M3:00" (Miku) (12.11.2008)
  32. "Chou Amenbo Akai" (Rin) (12.14.2008)
  33. "necrocarnival -lomgmix-" (Miku) (12.17.2008)
  34. "Waribashi Onna. (Arrange)" (Miku) (01.05.2009)
  35. "aque" (Miku) (01.15.2009)
  36. "Sound Maker" (Rin) (01.19.2009)
  37. "Lilulalula" (Rin) (04.05.2009)
  38. "acutecare" (Luka) (04.20.2009)
  39. "murder!!" (Luka & Rin) (09.03.2009)
  40. "Jibaku" (Luka) (09.09.2009)
  41. "Arcadia" (Luka) (Hợp tác với 生㌔P) (09.24.2009)
  42. "Gas Tomerareta Techno" (Miku) (10.09.2009)
  43. "Endless (Remix)" (10.19.2009)
  44. "PAIN7" (Rin) (01.26.2010)
  45. "Subayai Suzume" (Rin) (12.28.2010)
  46. "Hanebuta" (Miku) (Miku) (01.11.2011)
  47. "rainy days" (Miku) (07.11.2011)
  48. "Mochizuki" (Luka) (09.15.2011)
  49. "snow flower" (Luka) (02.24.2013)
CA KHÚC/SẢN PHẨM ĐÁNG CHÚ Ý

恐怖ガーデン (Kyoufu Garden)

Nico | Youtube
Ngày đăng 2008.07.07 Thể hiện Kagamine Rin
Âm nhạc ChaaBài hát 恐怖ガーデン (Kyoufu Garden)
Lời bài hát Chaa
Video Nhiều người minh họa
Bài hát dòng giả tưởng/kinh dị, cũng là sản phẩm nổi tiếng nhất của Chaa

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

[Criminal Minds] Nội dung mùa 1

Criminal Minds Mùa 1 Mùa 1 Quốc gia sản xuất Mỹ Số tập 22 Phát sóng Thời gian chiếu 22.10.2005 - 10.05.2006 Kênh chiếu CBS Mùa một của Crimi...