Chủ Nhật, 21 tháng 10, 2018

[Seiyuu] Shin Aomori


Shin Aomori

- Seiyuu -



Shin Aomori


Thông tin chung
Năm sinh20/10/1941
Quê quánAomori, Nhật Bản
Nghề nghiệpDiễn viên
Diễn viên lồng tiếng
Thời gian hoạt động 1960 - đến nay
Công ty quản lýTokyo Actor's Consumer's Cooperative Society
Sigma Seven
Aoni Production (hiện tại)


Shin Aomori (青森 伸 Aomori Shin?, sinh ngày 20 tháng 10 năm 1941 tại Aomori, Nhật bản) born October 20, 1941) là một nam diễn viên lồng tiếng (seiyuu) người Nhật. Ông từng tham gia hoạt động dưới sự đại diện của công ty Tokyo Actor's Consumer's Cooperative Society và Sigma Seven, nhưng hiện nay ông đang kí kết với Aoni Production. Với chất giọng có phần dữ tợn đặc trưng của mình, ông được biết đến nhiều với vai Tiến sĩ Drakken trong Kim Possible bản Nhật và Kibito trong Dragon Ball Z.

♣ Các vai từng đảm nhận

Phim truyền hình
  • Shishino Jidai (1980 Taiga Drama), Shinzō Hashikawa, Shidō Hōgen
  • Dokuganryū Masamune (1987 Taiga Drama), Furukawa Danjo


Tokusatsu
  • Android Kikaider (1972-1973), trong vai Red Inimicus
  • Kikaider 01 (1973-1974), trong vai Mini Gorilla
  • Inazuman (1973-1974), trong vai Stone Banbara
  • Inazuman Flash (1974), trong vai Jet Desper
  • Himitsu Sentai Goranger (1975-1977), trong vai Gunman Masked, Windmill Masked, Glasses Masked
  • Kaiketsu Zubat (1977), trong vai Người dẫn truyện
  • J.A.K.Q. Dengekitai (1977), trong vai Devil Sphinx, Tentacle Lay Priest
  • Spider-Man (1978-1979), trong vai Cockroach Kombinat, Quỷ Cua
  • Battle Fever J (1979-1980), trong vai Quái vật Cobra, Quái vật Răng Nhọn, Quái vật bị Nguyền
  • Space Sheriff Gavan (1982-1983), trong vai Quái vật Gamara, Lời người dẫn chuơng trình cáu bẳn
  • Chikyu Sentai Fiveman (1990-1991), trong vai Ác chúa ngân hà Barrugin


Phim hoạt hình dài tập
  • Time Bokan (1975), trong vai Okānegi
  • Muteking, The Dashing Warrior (1980), trong vai Takosaku
  • Dr. Slump (1981), trong vai Trưởng Băng đảng, Sát thủ bắn tỉa
  • Blue Comet SPT Layzner (1985), trong vai Zūru
  • Dragon Ball (1986), trong vai Sĩ quan Metallic
  • City Hunter (1987), trong vai Master
  • Idol Densetsu Eriko (1989), trong vai Saijō
  • YuYu Hakusho (1992), trong vai Kuromomo Tarō
  • Nekketsu Saikyō Go-Saurer (1993), trong vai Gigu, Robot God
  • Dragonball Z (1994), trong vai Kibito
  • Mobile Fighter G Gundam (1994), trong vai Ủy viên Karato
  • After War Gundam X (1996), trong vai Fixx Bloodman
  • Detective Conan (1996), trong vai Masayuki Ogawa
  • Dragonball GT (1996), trong vai Qi Xing Lóng
  • Hell Teacher Nūbē (1996), trong vai Hatamonba
  • Steam Detectives (1998), trong vai Jimoshii
  • Yu-Gi-Oh! (1998), trong vai Kanakura
  • Da Capo of Love: Fujiko's Unlucky Days (1999), trong vai Kẻ buôn tranh cổ
  • Boogiepop Phantom (2000), trong vai Cha của Tōka Miyashita
  • Detective Conan (2000), trong vai Taiji Komiyama
  • Detective Conan (2001), trong vai Futoshi Takarada
  • Detective Conan (2002), trong vai Eizō Kurata
  • Fullmetal Alchemist (2003), trong vai Basque Grand
  • Detective Conan (2004), trong vai Sĩ quan Ogura
  • Samurai Champloo (2004), trong vai Kogorō
  • Genesis of Aquarion (2005), trong vai Johannes
  • Nodame Cantabile (2007), trong vai Seiichirō Miyoshi
  • Dragon Ball Kai (2014), trong vai Kibito
  • One Piece (2014), trong vai Don Chinjao
  • Rowdy Sumo Wrestler Matsutaro!! (2014), trong vai Raijin-oyakata


OVA
  • Mobile Suit Gundam 0083: Stardust Memory (1991), trong vai Yuri Hasler
  • Sohryuden: Legend of the Dragon Kings (1991), trong vai Seiichirō Toba
  • Genesis of Aquarion (2007), trong vai Johannes


Kịch hoạt họa
  • Dragon Quest: Dai no Daiboken (1992), trong vai Matolif
  • Dragon Ball Z: Wrath of the Dragon (1995), trong vai Hildegarn
  • Crayon Shin-chan: Pursuit of the Balls of Darkness (1997), trong vai Chúa tể Độc Ác


Game
  • Dragon Ball series, trong vai Kibito, Hildegarn
  • Klonoa 2: Lunatea's Veil (2001), trong vai Mometto


Lồng tiếng cho phim nước ngoài
  • Phim
    • Lồng tiếng cho vai của diễn viên Kevin McNally
      • Pirates of the Caribbean: The Curse of the Black Pearl, trong vai Joshamee Gibbs
      • Pirates of the Caribbean: Dead Man's Chest, trong vai Joshamee Gibbs
      • Pirates of the Caribbean: At World's End, trong vai Joshamee Gibbs
      • Pirates of the Caribbean: On Stranger Tides, trong vai Joshamee Gibbs
    • Ally McBeal, trong vai Robert Perry (Michael Kagan)
    • Brothers & Sisters, trong vai William Walker (Tom Skerritt)
    • Cliffhanger (Bản 1995 Fuji TV), trong vai Treasury Agent (Bruce McGill)
    • Cliffhanger (Bản 1997 NTV), trong vai Walter Wright (Paul Winfield)
    • Death Becomes Her, trong vai Bác sĩ cấp cứu (Sydney Pollack)
    • ER, Dexter Jenkins (Lou Beatty Jr.), trong vai Edgar Dixon (David Jean Thomas)
    • Free Willy (Bản 1997 TV Asahi), trong vai Wade (Richard Riehle)
    • GoldenEye, trong vai Jack Wade (Joe Don Baker)
    • The Haunting, trong vai Bác sĩ David Marrow (Liam Neeson)
    • Mary Reilly, trong vai Ngài Reilly (Michael Gambon)
    • Titanic, trong vai Spicer Lovejoy (David Warner)
    • Vampires, trong vai Cardinal Alba (Maximilian Schell)
  • Hoạt hình
    • Aaahh!!! Real Monsters, trong vai The Gromble
    • Babar, trong vai Chúa tể Rataxes
    • Batman: the Animated Series, trong vai "Ốc sên" Joey Martin
    • Chicken Run, trong vai Nick
    • Kim Possible, trong vai Tiến sĩ Drakken
    • The Many Adventures of Winnie the Pooh, trong vai Dẫn chuyện
    • The Simpsons, trong vai Hiệu trưởng Skinner
    • The Tigger Movie, trong vai Dẫn chuyện



Nguồn | Dịch: Kei
Vui lòng ghi rõ nguồn bài viết khi sử dụng.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

[Criminal Minds] Nội dung mùa 1

Criminal Minds Mùa 1 Mùa 1 Quốc gia sản xuất Mỹ Số tập 22 Phát sóng Thời gian chiếu 22.10.2005 - 10.05.2006 Kênh chiếu CBS Mùa một của Crimi...